Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng hồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đồng hồ
đồng hồ
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
銅壺
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
ho̤
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
ho
˧˧
ɗəwŋ
˨˩
ho
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
ho
˧˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
cái
,
chiếc
)
đồng
hồ
Một
công cụ
để
đo đạc
thời gian
; thường đo các mốc thời gian nhỏ hơn một
ngày
.
Đồng hồ
đeo tay.
Đồng hồ
treo tường.