than
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Động từ
sửathan
- Thốt ra lời cảm thương cho nỗi đau khổ, bất hạnh của mình.
- Than thân trách phận.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "than", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
has | could | our | hạng 64: than | some | other | very |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaLiên từ
sửathan
- Xuất hiện trong so sánh tiếng Anh, đi cùng với more, less, và fewer.
- You are a better swimmer than she. - Bạn là người bơi giỏi hơn cô ta
- They like you more than her. - Họ thích bạn hơn là thích cô ta
Ghi chú sử dụng
sửaDịch
sửa- Tiếng Ả Rập: من
- Tiếng Basque: baino
- Tiếng Trung Quốc: 比 (bǐ)
- Tiếng Hà Lan: dan
- Quốc Tế Ngữ: ol
- Tiếng Phần Lan: kuin
- Tiếng Pháp: que
- Tiếng Đức: als
- Tiếng Hungary: mint
- Tiếng Ido: kam
- Tiếng Ý: di, che
- Tiếng Nhật: ...より (...yori)
- Tiếng Triều Tiên: ~보다 (~boda)
- Tiếng Bồ Đào Nha: que, do que
- Tiếng Rumani: ca, decat
- Tiếng Nga: чем (čem)
- Tiếng Tây Ban Nha: que
- Tiếng Thụy Điển: än
- Tiếng Telugu: కంటె (kaMTe)
- Tiếng Việt: hơn