cãi nhau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaʔaj˧˥ ɲaw˧˧ | kaːj˧˩˨ ɲaw˧˥ | kaːj˨˩˦ ɲaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ka̰ːj˩˧ ɲaw˧˥ | kaːj˧˩ ɲaw˧˥ | ka̰ːj˨˨ ɲaw˧˥˧ |
Động từ
sửa- Chuỗi hành động phản bác lại ý kiến của hai hay nhiều bên trong một cuộc tranh luận.
- Cãi nhau om sòm.