Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nan
˧˥
na̰ŋ
˩˧
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nan
˩˩
na̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
攤
:
nặn
,
thán
,
nắn
,
than
赧
:
nín
,
nắn
,
náu
,
noãn
,
nản
,
noản
,
nấn
:
nằn
,
nặn
,
nắn
,
nan
,
năn
,
nàn
,
nạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nạn
nản
nan
nán
nàn
nặn
Động từ
nắn
Bóp
nhẹ
để
xem xét
.
Nắn
túi.
Nắn
xem quả na chín chưa.
Uốn
,
sửa
theo
yêu cầu
.
Nắn
cho thẳng.
Nắn
vành xe .
Thầy giáo
nắn
từng câu văn cho học sinh.
Tham khảo
sửa
"
nắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)