đẹp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛ̰ʔp˨˩ | ɗɛ̰p˨˨ | ɗɛp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛp˨˨ | ɗɛ̰p˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửa- đẹp: có sự hấp dẫn bởi phía ngoài
Từ liên hệ
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: beautiful
- Tiếng Triều Tiên: 아름다운 (a.rŭm.da.un, «ă-râm-đă-un»)
- Tiếng Hà Lan: mooi, schoon
- Tiếng Nga: красивый (krasívyĭ), прекрасный (prěkrásnyĭ)
- Tiếng Nhật: 美しい
- Tiếng Pháp: beau