Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤j˨˩ tɔ̰˧˩˧ɓaj˧˧˧˩˨ɓaj˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˧˧˩ɓaj˧˧ tɔ̰ʔ˧˩

Động từSửa đổi

bày tỏ

  1. Trình bày tâm sự một cách thân tình.
    Bày tỏ những thắc mắc của mình.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi