Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɱ.ti ˈsɛt/

Danh từ sửa

empty set /ˈɛɱ.ti ˈsɛt/

  1. (Tech) Tập hợp rỗng.

Tham khảo sửa