Tiếng Việt

sửa
 
Cái truyền hình

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̤n˨˩ hï̤ŋ˨˩tʂwiəŋ˧˧ hïn˧˧tʂwiəŋ˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwiən˧˧ hïŋ˧˧

Danh từ

sửa

truyền hình (viết tắt: Ti-Vi, TV)

  1. phương tiện truyền hình ảnhâm thanh theo các tín hiệu điện tử dạng sóng điện trường hay tín hiệu số.
  2. máy để tách sóng TV và chiếu hình của nó.
  3. những gì được chiếu trên đài TV.

Dịch

sửa