Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩tɨəŋ˧˧tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tường

  1. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gácmái, hoặc để ngăn cách.

Động từ sửa

tường

  1. (Vch.; id.) . Biết , hiểu .
    Chưa tường thực hư.
    Hỏi cho tường gốc ngọn.

Tham khảo sửa