Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chỉnh tề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ̈ŋ
˧˩˧
te̤
˨˩
ʨïn
˧˩˨
te
˧˧
ʨɨn
˨˩˦
te
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïŋ
˧˩
te
˧˧
ʨḭ̈ʔŋ
˧˩
te
˧˧
Tính từ
sửa
chỉnh tề
Gọn gàng
,
ngay ngắn
và
đúng
phép tắc
.
Ăn mặc
chỉnh tề
.
Đội ngũ
chỉnh tề
.
Đồng nghĩa
sửa
tề chỉnh
Tham khảo
sửa
Chỉnh tề,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam