Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃoʊl.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shoulder /ˈʃoʊl.dɜː/

  1. Vai.
    shoulder to shoulder — vai kề vai, kề vai sát cánh
  2. Vai núi, vai chai, vai áo...
  3. Miếng thịt vai (thịt lợn... ).
  4. (Quân sự) Tư thế bồng súng.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

shoulder /ˈʃoʊl.dɜː/

  1. Che bằng vai, lách, len lỏi.
  2. Vác lên vai; gánh trách nhiệm.
  3. (Quân sự) Bồng súng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa