Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bố trí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
佈置
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo
˧˥
ʨi
˧˥
ɓo̰
˩˧
tʂḭ
˩˧
ɓo
˧˥
tʂi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˩˩
tʂi
˩˩
ɓo̰
˩˧
tʂḭ
˩˧
Động từ
sửa
bố
trí
Sắp xếp
theo một
trật tự
và với một
dụng ý
nhất định
.
Nhà cửa
bố trí
ngăn nắp.
Bố trí
công tác thích hợp.
Tham khảo
sửa
"
bố trí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)