Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trả lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ː
˧˩˧
la̰ːʔj
˨˩
tʂaː
˧˩˨
la̰ːj
˨˨
tʂaː
˨˩˦
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaː
˧˩
laːj
˨˨
tʂaː
˧˩
la̰ːj
˨˨
tʂa̰ːʔ
˧˩
la̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
trả lại
Dưa
lại (
tiền
,
đồ dùng
...) cho
chủ
.
Đồng nghĩa
sửa
hoàn lại
trả
đáp lại
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
return
, to
give
back
; to
repay
, to
pay
back
Tiếng Tây Ban Nha
:
devolver
;
repagar