Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ý kiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
意見
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˥
kiən
˧˥
ḭ
˩˧
kiə̰ŋ
˩˧
i
˧˥
kiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˩˩
kiən
˩˩
ḭ
˩˧
kiə̰n
˩˧
Danh từ
sửa
ý
kiến
Cách
nhìn
, cách
nghĩ
, cách
đánh giá
riêng
của mỗi
người
về
sự vật
,
sự việc
, về một
vấn đề
nào đó.
Mỗi người một
ý kiến
.
Trao đổi
ý kiến
.
Xin
ý kiến
của cấp trên.
Có
ý kiến
nhưng không phát biểu.
Lời
phát biểu
có
tính chất
nhận xét
,
phê bình
.
Phải có
ý kiến
với anh ta.
Tham khảo
sửa
"
ý kiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)