Phụ lục:Danh sách Swadesh tiếng Salar

Đây là danh sách Swadesh bao gồm các từ trong tiếng Salar, so sánh với định nghĩa tiếng Việt.

Giới thiệu

sửa
Để tìm hiểu thêm, bao gồm bản danh sách đầy đủ, xem bài viết Wikipedia: Danh sách Swadesh.

Nhà ngôn ngữ học người Mỹ Morris Swadesh tin rằng các ngôn ngữ biến đổi ở mức độ có thể đo lường được và những thay đổi này có thể được xác định ngay cả đối với những ngôn ngữ chưa từng được viết ra. Bằng cách sử dụng danh sách từ vựng, ông không chỉ cố gắng hiểu sự biến đổi theo thời gian mà còn cả mối quan hệ của các ngôn ngữ còn tồn tại. Để có thể so sánh các ngôn ngữ từ các nền văn hóa khác nhau, ông đưa ra danh sách của mình dựa trên những khái niệm, mà theo ông, sẽ có ở càng nhiều nền văn hóa càng tốt. Sau đó, ông sử dụng tỷ lệ đồng nghĩa giữa hai ngôn ngữ có liên quan bất kỳ để tính thời gian phân kỳ của chúng bằng một số thuật toán (hiện vẫn gây tranh cãi). Bắt đầu từ năm 1950 với 165 nghĩa, danh sách của ông tăng lên 215 vào năm 1952, mở rộng đến mức nhiều ngôn ngữ thiếu từ vựng bản địa cho một số thuật ngữ. Sau đó, nó giảm xuống còn 207, và giảm xuống còn 100 vào năm 1955. Một danh sách được điều chỉnh lại đã được công bố vào năm 1971, sau khi Swadesh qua đời.

Danh sách

sửa
STTTiếng ViệtTiếng Salar
Salırça
edit (207)
1tôi (1sg)men
2bạn (2sg)sen
3anh ấy, ấy, (3sg)u
4chúng tôi (1pl)piser
5các bạn (2pl)seler
6họ (3pl)ular
7này[[#Tiếng_Salar|]]
8đó
9đây[[#Tiếng_Salar|]]
10đấyonda
11aikim
12ne
13đâugayda
14khi nàoqayçañ
15thế nào[[#Tiếng_Salar|]]
16khôngemes
17tất cảbarlıq, pu'tkil, pu'tin
18nhiều[[#Tiếng_Salar|]]
19một số[[#Tiếng_Salar|]]
20vài[[#Tiếng_Salar|]]
21khác[[#Tiếng_Salar|]]
22mộtbir
23haiiggi
24baüş
25bốndöt
26nămbeş
27to, lớnu'lken
28dàiuzın
29rộngken', enli
30dàyqalın', juwan
31nặngawır
32nhỏkishkentay, kishkene
33ngắnqısqa
34hẹptar
35mỏngjin'ishke, na'zik
36phụ nữgadın
37đàn ôngaykşi
38ngườikisi, adam (Arabic)
39trẻbala
40vợhayal, qatın
41chồngku'yew, er
42mẹana, ene
43bốa'ke, ata
44động vậthaywan
45balıq
46chimqus
47chóiyt
48rận, chíbiyt
49rắnjılan
50giunqurt
51câyag'ash
52rừngtog'ay
53gậytayaq
54quả, trái câyjemis, miywe
55hạttuqım, urıq
56japıraq
57rễtamır
58vỏ câyqabıq
59hoagu'l
60cỏsho'p
61dâyjip
62dateri
63thịtet, go'sh
64máuqan
65xươngsu'yek
66mỡmay
67trứngma'yek
68sừngmu'yiz
69đuôiquyrıq
70lông chimpa'r
71đầushash, tu'k, qıl
72taibas, gelle
73mắtqulaq
74mũiko'z
75miệngmurın
76răngawız
77lưỡitis
78móng taytil
79chântırnaq
80chân, cằng, giòtaban
81đầu gốiayaq
82taydize
83cánhqol
84bụngqanat
85ruột, lòngqarın, ish, qursaq
86cổ (danh từ)ishek
87lưngmoyın
88arqa
89timko'kirek, to's, gewde
90ganju'rek
91uốngbawır
92ănishiw
93cắnyigüsi
94hútgacağusı
95nhổ[[#Tiếng_Salar|]]
96nôntükürgüsi
97thổiqusğusı
98thở[[#Tiếng_Salar|]]
99cườisolaq alğusı
100nhìnku'liw
101ngheko'riw
102biếtesitiw
103nghĩbilgüsi
104ngửioylaw
105sợiyiskew
106ngủqorqıw
107sống (động từ)uyqılaw
108chếtjasaw
109giếto'liw
110đánh nhauo'ltiriw
111sănurısıw, sawash etiw
112đánhawlaw
113cắturıw, sog'ıw
114chiakesiw
115đâmbo'liw
116càoshanshıw, qadaw
117đào (động từ)tırnaw
118bơiqazıw
119bayju'ziw
120điushıw
121đếnжүриў
122nằmкелиў
123ngồiжатыў
124đứngотырыў
125quayтурыў
126ngãбурыў, бурылыў
127đưaқулаў, жығылыў
128nắm giữбериў
129vắtтутыў, устаў
130cọsıqğusı
131rửaысқылаў, ысыў
132chùiжуўыў
133kéo (động từ)сүртиў
134đẩyтартыў
135némийтериў
136buộcтаслаў, ылақтырыў
137mayбайлаў
138đếmтигиў
139nóiсанаў
140hátайтыў, деў
141chơiқосық айтыў
142nổiойнаў
143chảyжүзиў
144đóng băngaqğusı
145sưngтоңыў
146mặt trờiисиў
147mặt trăngay
148sao (danh từ)yulduz
149nướcsu
150mưayağmur
151sôngmören, özen
152hồgöl
153biểndengiz
154muốiduz
155đátaş
156cátgum
157bụisandu
158đấttoraq
159mâybulud
160sương mùduman
161trờiasman
162gióyel
163tuyếtgar
164băngmuz
165khóitütün
166lửaot
167trokül
168đốt (động từ)[[#Tiếng_Salar|]]
169đường (như đường đi)жаныў
170núiжол
171đỏтаў
172xanh láқызыл
173vàngжасыл
174trắngсары
175đenақ
176đêmқара
177ngàyтүн
178năm (danh từ)күн
179ấmжыл
180lạnhжыллы
181đầyсуўық
182mớiтолы
183жаңа
184tốtески, көне
185xấuжақсы
186, thốiжаман
187bẩnширик
188thẳngкирли
189trònтуўры
190sắc, bénдумалақ
191cùnşili
192mượtdombaq
193ướt[[#Tiếng_Salar|]]
194khôылғал
195đúnggurı
196gầnдурыс, туўры
197xaжақын
198phảiузақ, алыс
199tráiоң
200tạiсол, шеп
201trong-да/-де/-та/-те, үстинде
202với-да/-де/-та/-те, ишинде
203менен, бенен, пенен
204nếuжәне, ҳәм, -да/-де/-та/-те
205егер
206tênсебеби

Bản mẫu:Swadesh lists