Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
máu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maw
˧˥
ma̰w
˩˧
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˩˩
ma̰w
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧖱
:
máu
𧖰
:
máu
昴
:
mão
,
máu
泖
:
mão
,
máu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mâu
mau
mẩu
mấu
màu
mầu
mẫu
mậu
Danh từ
máu
Chất lỏng
màu
đỏ
chạy
trong các
mạch
của
người
và
động vật
.
Lòng
,
tình cảm
(dùng với nghĩa xấu).
Máu
tham.
Máu
ghen.
Tham khảo
sửa
"
máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)