uzın
Tiếng Karakalpak sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Kazakh ұзын (ūzyn), tiếng Kyrgyz узун (uzun), tiếng Nam Altai узун (uzun), tiếng Nogai узын (uzın).
Tính từ sửa
uzın
- dài.
Cùng gốc với tiếng Kazakh ұзын (ūzyn), tiếng Kyrgyz узун (uzun), tiếng Nam Altai узун (uzun), tiếng Nogai узын (uzın).
uzın