Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Đồng nghĩa
1.3.3
Từ dẫn xuất
1.3.4
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔjŋ
˨˩
la̰n
˨˨
lan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˨˨
la̰jŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨗺
:
lạnh
㳥
:
lùng
,
luông
,
lỏng
,
sóng
,
lồng
,
lạnh
,
lộng
,
lóng
冷
:
lênh
,
linh
,
lãnh
,
lành
,
rảnh
,
lểnh
,
lảnh
,
rãnh
,
liểng
,
lạnh
Tính từ
lạnh
: có ít
nhiệt độ
Trái nghĩa
sửa
nóng
Đồng nghĩa
sửa
mát
Từ dẫn xuất
sửa
lạnh lùng
,
lạnh nhạt
,
máy lạnh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cold
Tiếng Trung Quốc
:
冷
Tiếng Thái
:
เย็น
Tiếng Hà Lan
:
koud
Tiếng Nhật
:
寒い
(さむい)
Tiếng Khmer
:
រងា
Tiếng Nga
:
холодный
(hólodnyj)
Tiếng Pháp
:
froid
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)