lạnh
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ʔjŋ˨˩ | la̰n˨˨ | lan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˨˨ | la̰jŋ˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từSửa đổi
- lạnh: có ít nhiệt độ
Trái nghĩaSửa đổi
Đồng nghĩaSửa đổi
Từ dẫn xuấtSửa đổi
lạnh lùng, lạnh nhạt, máy lạnh
DịchSửa đổi
- Tiếng Nhật: 寒い(さむい)
- Tiếng Khmer: រងា
- Tiếng Nga: холодный (hólodnyj)
- Tiếng Pháp: froid