Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̤j˨˩ŋoj˧˧ŋoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa

ngồi

  1. Có vị trí (của người) với thân mình thẳng đứng và đôi chân nghỉ.

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Thổ

sửa

Động từ

sửa

ngồi

  1. ngồi.