ngồi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋo̤j˨˩ | ŋoj˧˧ | ŋoj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋoj˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
ngồi
Từ dẫn xuấtSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: to sit
- Tiếng Hà Lan: zitten
- Tiếng Nga: сидеть (sidét') (chưa hoàn thành)
- Tiếng Pháp: être assis