ana
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.nə/
Danh từ sửa
ana /ˈæ.nə/
- Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay.
- (Số nhiều) Những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm.
Tham khảo sửa
- "ana". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Burunge sửa
Đại từ sửa
ana
- tôi.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Danh từ sửa
ana
- mẹ.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gagauz sửa
Danh từ sửa
ana
- mẹ.
Tiếng Karakalpak sửa
Danh từ sửa
ana
- mẹ.
Tiếng Mangghuer sửa
Danh từ sửa
ana
- mẹ.
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.na/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ana /a.na/ |
ana /a.na/ |
ana gđ /a.na/
Tham khảo sửa
- "ana". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Qashqai sửa
Danh từ sửa
ana
- mẹ.
Tiếng Salar sửa
Danh từ sửa
ana
- con gái (của cha mẹ).
Tiếng Tunni sửa
Đại từ sửa
ana
- tôi.
Tham khảo sửa
- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP