Tiếng Anh sửa

 
ana

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.nə/

Danh từ sửa

ana /ˈæ.nə/

  1. Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay.
  2. (Số nhiều) Những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm.

Tham khảo sửa

Tiếng Burunge sửa

Đại từ sửa

ana

  1. tôi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Danh từ sửa

ana

  1. mẹ.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

ana

  1. mẹ.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

ana

  1. mẹ.

Tiếng Mangghuer sửa

Danh từ sửa

ana

  1. mẹ.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ana
/a.na/
ana
/a.na/

ana /a.na/

  1. Tập danh ngôn.
  2. Tập truyện vui.

Tham khảo sửa

Tiếng Qashqai sửa

Danh từ sửa

ana

  1. mẹ.

Tiếng Salar sửa

Danh từ sửa

ana

  1. con gái (của cha mẹ).

Tiếng Tunni sửa

Đại từ sửa

ana

  1. tôi.

Tham khảo sửa