lửa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Xem thêm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:columns tại dòng 524: bad argument #1 to 'addClass' (string, number or nil expected, got boolean).
Dịch
sửa- vật cháy
- Tiếng Anh: fire
- Tiếng Đan Mạch: ild gch
- Tiếng Đức: Feuer gt
- Tiếng Khmer: ភ្លើង (phləəng)
- Tiếng Lào: ໄຟ
- Tiếng Lự: ᦺᦝ
- Tiếng Mã Lai: api
- Tiếng Miến Điện: မီး (mi:)
- Tiếng Pháp: feu gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: fuego gđ
- Tiếng Thái: ไฟ
- Tiếng Thái Đen: ꪼꪡ
- Tiếng Triều Tiên: 불
- Tiếng Trung Quốc: 火 (hỏa, huǒ)
- Tiếng Ý: fuoco gđ
Tham khảo
sửa- "lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)