Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨ̰ə˧˩˧lɨə˧˩˨lɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨə˧˩lɨ̰ʔə˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lửa

  1. Vật cháy phát ra ánh sángnhiệt.
    Đốt lửa .
    Lửa cháy rực trời .
    Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén. (tục ngữ)
  2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế.
    Lửa lòng.

Xem thêm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:columns tại dòng 524: bad argument #1 to 'addClass' (string, number or nil expected, got boolean).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

lửa

  1. (mắt) lác.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên