duman
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửaduman
Tiếng Karakalpak
sửaDanh từ
sửaduman
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaSố từ
sửaduman
Tiếng Salar
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaduman
- (Ili) sương mù.
Tiếng Turk Khorasan
sửaDanh từ
sửaduman
- mây.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Turkmen
sửaDanh từ
sửaduman (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])