Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

duman

  1. sương mù.

Tiếng Karakalpak

sửa

Danh từ

sửa

duman

  1. sương mù.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Số từ

sửa

duman

  1. mười nghìn.

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

duman

  1. (Ili) sương mù.

Tiếng Turk Khorasan

sửa

Danh từ

sửa

duman

  1. mây.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

duman (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. sương mù.