chơi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəːj˧˧ | ʨəːj˧˥ | ʨəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəːj˧˥ | ʨəːj˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
chơi
- làm những việc vui, tiêu khiển
- làm ra âm nhạc bằng một cái nhạc khí
DịchSửa đổi
|
|