Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Thán từ
1.5.1
Dịch
1.5.2
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰ʔ
˨˩
mɛ̰
˨˨
mɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛ
˨˨
mɛ̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
mẹ
美
:
mỉa
,
mĩ
,
mẽ
,
mẹ
,
mẻ
,
mỉ
,
mỹ
母
:
mẫu
,
mẹ
媄
:
mĩ
,
mẹ
,
mệ
姆
:
mẫu
,
mẹ
,
mỗ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mễ
mê
mẽ
Mè
me
mệ
mề
mé
mẻ
mè
mế
Danh từ
mẹ
Người
đàn bà
có
con
, trong
quan hệ
với
con cái
.
Nhớ
mẹ
.
Gửi thư cho
mẹ
.
Mẹ
thương con.
Con
vật
cái
,
trực tiếp
sinh ra
đàn
con
nào đó.
Gà con tìm
mẹ
.
Người
đàn bà
đáng bậc
mẹ
.
Người
mẹ
chiến sĩ.
Cái
gốc
,
cái
xuất phát
những
cái
khác.
Lãi
mẹ
đẻ lãi con.
Thán từ
sửa
mẹ
Từ ngữ
được dùng để
than vãn
hoặc
chửi rủa
ai đó
Đ*t
mẹ
Mẹ
nó
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mother
Tiếng Tây Ban Nha
:
madre
gđ
,
mamá
gc
Đồng nghĩa
sửa
mẹ
má
Tham khảo
sửa
"
mẹ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)