ay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ/
Thán từ
sửaay /ˈɑɪ/
- Được! đồng ý!
Danh từ
sửaay /ˈɑɪ/
- Câu trả lời được, câu trả lời đồng ý.
- Phiếu thuận, phiếu đồng ý.
- the ayes have it — phiếu thuận thắng
Tham khảo
sửa- "ay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja
sửaSố từ
sửaay gđ
- năm.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Ili Turki
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Karakalpak
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ay /ɛ/ |
ay /ɛ/ |
ay gđ /ɛ/
Tham khảo
sửa- "ay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
sửaĐại từ nhân xưng
sửaay
- ai.
Tiếng Qashqai
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Somali
sửaDanh từ
sửaay
- chó.
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaj˦˥]
Động từ
sửaay
- ho.
Tham khảo
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaDanh từ
sửaay
Tiếng Xtiêng
sửaĐại từ nhân xưng
sửaay
- mày (nữ).
Tham khảo
sửa- Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.