yulduz
Tiếng Khalaj
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửayulduz
Tiếng Salar
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *yulduŕ (“sao”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửayulduz
- (thiên văn học) Ngôi sao.
Tham khảo
sửa- Potanin, G.N. (1893) “ЮЛДУЗ”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 427
- Rockhill, William Woodville (1894) “yuldus”, trong Diary of a journey through Mongolia and Tibet in 1891 and 1892 [Nhật ký hành trình qua Mông Cổ và Tây Tạng năm 1891 và 1892], Washington: Smithsonian Institution, tr. 373
- Tenishev, Edhem (1976) “jıɫtus, jıltıs, juɫtus”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 358-359, 365-368
- Yakup, Abdurishid (2002) “julduz”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 132
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửayulduz
- sao.