Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰n
˧˩˧
ɓəŋ
˧˩˨
ɓəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓən
˧˩
ɓə̰ʔn
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鬂
:
mấn
,
bấn
,
bẩn
泍
:
bẩn
𠄯
:
bần
,
bẩn
泮
:
bạn
,
bận
,
bợn
,
bẩn
,
phán
𣵲
:
cạn
,
gạn
,
cợn
,
bợn
,
bẩn
瀵
:
phấn
,
bẩn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bần
bạn
bản
ban
bận
bắn
bán
bàn
bấn
Tính từ
bẩn
Có nhiều
bụi bặm
,
rác rưởi
,
cáu ghét
hoặc bị
hoen ố
; trái với
sạch
.
Tay
bẩn
.
Dây mực làm
bẩn
vở.
Ở
bẩn
.
Nhà cửa ngổn ngang, trông
bẩn
mắt.
Xấu xa
,
tồi tệ
đến mức đáng
khinh
.
Người giàu tính
bẩn
.
Con người
bẩn
bụng.
Tham khảo
sửa
"
bẩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)