Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu gối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đầu gối
Đầu gối
nam giới.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
ɣoj
˧˥
ɗəw
˧˧
ɣo̰j
˩˧
ɗəw
˨˩
ɣoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ɣoj
˩˩
ɗəw
˧˧
ɣo̰j
˩˧
Danh từ
sửa
đầu
gối
Mặt
trước của chỗ
ống chân
khớp
với
đùi
.
Bị chấn thương
đầu gối
.
Bụng đói
đầu gối
phải bò.
(
tục ngữ
)
Đồng nghĩa
sửa
gối
(
nói tắt
)
Dịch
sửa
Mặt trước của chỗ ống chân khớp với đùi
Tiếng Anh
:
knee
(en)
Tham khảo
sửa
Đầu gối,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam