đầu gối
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤w˨˩ ɣoj˧˥ | ɗəw˧˧ ɣo̰j˩˧ | ɗəw˨˩ ɣoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˧˧ ɣoj˩˩ | ɗəw˧˧ ɣo̰j˩˧ |
Danh từ Sửa đổi
Đồng nghĩa Sửa đổi
- gối (nói tắt)
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- Đầu gối, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam