Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̰ʔj
˨˩
ɣə̰j
˨˨
ɣəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəj
˨˨
ɣə̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢭮
:
cạy
,
cảy
,
khẩy
,
gợi
,
gửi
,
gạy
,
gảy
,
gậy
,
gẩy
,
cởi
,
gẫy
,
khảy
,
gởi
,
gãi
,
gãy
𧋷
:
ghẹ
,
gậy
梞
:
cậy
,
gậy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gãy
gay
gáy
gây
gảy
gay
gạy
gầy
Danh từ
gậy
Đoạn
tre
,
song
hay
gỗ
dùng để
chống
hoặc để
đánh
.
Gậy
ông đập lưng ông.
— Nói người ta dùng gậy mình để đánh lại mình hoặc dùng lý luận của mình để công kích mình.
Tham khảo
sửa
"
gậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)