Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨŋ
˧˧
ʂɨŋ
˧˥
ʂɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨŋ
˧˥
ʂɨŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
sưng
𤷖
:
sưng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sung
sũng
sừng
sững
sùng
súng
sửng
Tính từ
sưng
Nói
một
bộ phận
trong
cơ thể
phồng
lên
.
Bà già.
Tay tôi
sưng
lên vì nó bị con ong chít.
Tụng khóc
sưng
cả mắt (
Nguyễn Tuân
)
Tham khảo
sửa
"
sưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)