Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hut
˧˥
hṵk
˩˧
huk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hut
˩˩
hṵt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
吸
:
cợp
,
cạp
,
gặp
,
khắp
,
hút
,
húp
,
cọp
,
hấp
,
cộp
,
hớp
旭
:
hóc
,
hót
,
húc
,
hút
唿
:
hụt
,
hót
,
ngút
,
hút
,
hốt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hụt
Danh từ
hút
Dấu vết
,
hình
bóng
của một
người
.
Hắn đi mất
hút
.
Theo
hút
tên kẻ cắp.
Trgt
Xa
,
sâu
đến
mức
không
nhìn thấy
chỗ
cuối.
Con đường xa
hút
.
Cái hang sâu
hút
.
Trgt
Suýt
nữa.
Hút
chết.
Hút
bỏ mạng.
Động từ
sửa
hút
Dùng
miệng
hít
vào.
Tôi ra ngồi trên chiếc võng quấn thuốc lá
hút
(
Bảo Định Giang
)
Kéo
ra
.
Thuốc cao
hút
mủ
Cho
chất lỏng
thấm
vào.
Bông
hút
nước
Làm cho
di chuyển
về
phía
mình
.
Sức
hút
của trái đất.
Sắt bị nam châm
hút
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)