Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zeʔe
˧˥
ʐe
˧˩˨
ɹe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹḛ
˩˧
ɹe
˧˩
ɹḛ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣠲
:
rễ
䓪
:
rễ
𦮲
:
rễ
𣑶
:
rễ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ré
rẻ
rê
rế
rẽ
rè
rể
Danh từ
rễ
Bộ phận
của
cây
,
đâm
sâu
dưới
đất
để
hút
dinh dưỡng
nuôi
cây
.
Cây đã bén
rễ
.
Bão làm nhiều cây trốc
rễ
, đổ ngã.
Người
nông dân
cốt cán
trong
cải cách
ruộng đất
.
Bồi dưỡng
rễ
.
Tham khảo
sửa
"
rễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)