Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
u U+0075, u
LATIN SMALL LETTER U
t
[U+0074]
Basic Latin v
[U+0076]

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

u số nhiều us, u's /ˈjuː/

  1. U, u.
  2. Vật hình U.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Động từ

sửa

u

  1. uống.

Tiếng Hà Lan

sửa
Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ u u
Bổ ngữ trực tiếp u u
Bổ ngữ gián tiếp u u
Đại từ sở hữu
Không biến Biến
uw uw

Đại từ

sửa

u

  1. bạn, ông, ; đại từ ngôi thứ hai khách sáo, cả hai số ít lẫn số nhiều

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
u
/y/
u
/y/

u /y/

  1. U.
    Un u minuscule — một chữ u nhỏ, một chữ u thường
  2. (U) (hóa học) uran (ký hiệu).
    en U — (có) hình U
    Tube en U — ống hình U

Tham khảo

sửa

Xem thêm

sửa
  • ͧ (dạng ký tự kết hợp)

Tiếng Uzbek

sửa

Đại từ

sửa

u

  1. anh ấy.
  2. ấy.
  3. .