u
Tiếng Anh sửa
| ||||||||
|
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjuː/
Danh từ sửa
u số nhiều us, u's /ˈjuː/
Tham khảo sửa
- "u". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương sửa
Động từ sửa
u
- uống.
Tiếng Hà Lan sửa
Đại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | u | u |
Bổ ngữ trực tiếp | u | u |
Bổ ngữ gián tiếp | u | u |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
uw | uw |
Đại từ sửa
u
Từ liên hệ sửa
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /y/
Pháp (Ba Lê) | [y] |
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
u /y/ |
u /y/ |
u gđ /y/
- U.
- Un u minuscule — một chữ u nhỏ, một chữ u thường
- (U) (hóa học) uran (ký hiệu).
- en U — (có) hình U
- Tube en U — ống hình U
Tham khảo sửa
- "u". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm sửa
- ͧ (dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Uzbek sửa
Đại từ sửa
u