Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
u
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Đông Hương
2.1
Động từ
3
Tiếng Hà Lan
3.1
Đại từ
3.1.1
Từ liên hệ
4
Tiếng Hà Nhì
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Pháp
5.1
Cách phát âm
5.2
Danh từ
5.3
Tham khảo
5.4
Xem thêm
6
Tiếng Uzbek
6.1
Đại từ
Tiếng Anh
sửa
u
U+0075
,
&
#117;
LATIN SMALL LETTER U
←
t
[U+0074]
Basic Latin
v
→
[U+0076]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː/
Danh từ
sửa
u
số nhiều
us, u's
/ˈjuː/
U, u.
Vật
hình
U.
Tham khảo
sửa
"
u
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Đông Hương
sửa
Động từ
sửa
u
uống
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ
u
u
Bổ ngữ trực tiếp
u
u
Bổ ngữ gián tiếp
u
u
Đại từ sở hữu
Không biến
Biến
uw
uw
Đại từ
sửa
u
bạn
,
ông
,
bà
;
đại từ ngôi thứ hai khách sáo, cả hai số ít lẫn số nhiều
Từ liên hệ
sửa
jij
jullie
Tiếng Hà Nhì
sửa
Danh từ
sửa
u
trứng
.
Đồng nghĩa:
á u
Tham khảo
sửa
Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001).
Tiếng Hà Nhì
. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y/
Pháp (Ba Lê)
[y]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
u
/y/
u
/y/
u
gđ
/y/
U
.
Un
u
minuscule
— một chữ u nhỏ, một chữ u thường
(
U
)
(
hóa học
)
uran
(ký hiệu).
en
U
— (có) hình U
Tube en
U
— ống hình U
Tham khảo
sửa
"
u
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͧ
(dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Uzbek
sửa
Đại từ
sửa
u
anh
ấy
.
cô
ấy
.
nó
.