đếm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗem˧˥ | ɗḛm˩˧ | ɗem˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗem˩˩ | ɗḛm˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
- đếm: liệt kê những số
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: to count
- Tiếng Hà Lan: tellen
- Tiếng Nga: считать (chưa hoàn thành) (sčitát'), посчитать (hoàn thành) (posčitát')
- Tiếng Pháp: compter