dài
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːj˨˩ | jaːj˧˧ | jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˧ |
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ Sửa đổi
dài
- Có nhiều khoảng cách từ một điểm này đến điểm khác.
- Độ dài.
Trái nghĩa Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
- Tiếng Nga: длинный (dlínnyj)
- Tiếng Pháp: long