Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːj
˨˩
jaːj
˧˧
jaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
dài
曳
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dạy
,
dài
,
dễ
,
dười
,
duệ
,
dái
曵
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dài
,
dặc
,
dái
夷
:
rì
,
rợ
,
di
,
dì
,
gì
,
dài
,
dai
:
dài
𨱽
:
rài
,
dài
𨱾
:
dài
,
dai
Tính từ
dài
Có
nhiều
khoảng cách
từ một điểm này đến điểm khác.
Độ
dài
.
Trái nghĩa
sửa
ngắn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
long
Tiếng Hà Lan
:
lang
Tiếng Nga
:
длинный
(dlínnyj)
Tiếng Pháp
:
long
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)