Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːn˨˩ əwŋ˧˧ɗaːŋ˧˧ əwŋ˧˥ɗaːŋ˨˩ əwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

đàn ông

  1. Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi.
    Cánh đàn ông.

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

đàn ông”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam