Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
uəŋ˧˥uəŋ˩˧uəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uəŋ˩˩uəŋ˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa

uống

  1. Đưa nước hay chất lỏng vào miệng rồi nuốt.
    uống thuốc
    uống rượu

Từ liên hệ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Uống, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)