vợ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ːʔ˨˩ | jə̰ː˨˨ | jəː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəː˨˨ | və̰ː˨˨ |
Âm thanh (Sài Gòn) (tập tin)
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
vợ
DịchSửa đổi
Người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với chồng
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "vợ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)