Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ném
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛm
˧˥
nɛ̰m
˩˧
nɛm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛm
˩˩
nɛ̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢷁
:
ném
捻
:
ném
,
niết
,
niêm
,
nắm
,
nạm
,
núm
,
nấm
,
niệm
,
niệp
𦮴
:
nén
,
ném
,
nen
:
ném
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nem
nếm
nêm
nệm
Động từ
ném
Bằng
sức
của
cánh tay
làm cho
vật
cầm
tay
rời
đột ngột
và
di chuyển
nhanh
trong
không gian
đến một
đích
nhất định
.
Ném
lựu đạn.
Thi
ném
xa.
Máy bay
ném
bom (thả bom).
Tham khảo
sửa
"
ném
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)