Tiếng Nogai

sửa

Tính từ

sửa

алыс (alıs)

  1. xa.
    Đồng nghĩa: узак (uzak)

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Tính từ

sửa

алыс (alıs)

  1. xa.
    Đồng nghĩa: йаңҡары (yañqarı)