Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ̰ə
˧˩˧
ʐɨə
˧˩˨
ɹɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨə
˧˩
ɹɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤂩
:
rửa
寫
:
tả
,
tã
,
rửa
,
giã
:
rửa
,
lở
𤀗
:
rửa
,
rữa
𣳮
:
rã
,
rửa
,
lả
,
lã
,
rữa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rũa
rùa
rữa
rựa
rủa
rua
rứa
Động từ
rửa
Làm cho
sạch
bụi
bẩn
bằng
cách
nhúng
tẩy
qua
nước
hoặc
các
loại
chất lỏng
.
Rửa
rau.
Rửa
mặt.
Tẩy
sạch
nỗi
sỉ nhục
,
oán thù
bằng
cách
trừng trị
kẻ
đã
gây
ra
.
Rửa
hận thù.
Quyết
rửa
nhục.
Tham khảo
sửa
"
rửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)