với
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəːj˧˥ | jə̰ːj˩˧ | jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəːj˩˩ | və̰ːj˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Giới từSửa đổi
với
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: с + cách công cụ (s)
- Tiếng Pháp: avec