Xem 

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa
liên từ
Từ tiếng Pháp et, từ tiếng Latinh et.
động tính từ
Từ ate hay eaten.

Liên từ

sửa

et

  1. .

Động tính từ

sửa

et

  1. (Thông tục) Đã ăn. Như ate

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Estonia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ gốc từ Ural *e, giống tiếng Phần Lan ettätiếng Hungary ez.

Liên từ kết hợp

sửa

et

  1. Người , cái mà, mà.

Tiếng Ili Turki

sửa

Danh từ

sửa

et

  1. thịt.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Liên từ

sửa

et

  1. : dùng được để đọc nối chữ hoặc quán ngữ
  2. : dùng được trong sự liệt kể

Tiếng Latinh

sửa

Liên từ

sửa

et

  1. : dùng được để đọc nối chữ hoặc quán ngữ.
  2. : dùng được trong sự liệt kê.

Từ ghép

sửa

Thành ngữ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Hậu tố

sửa

et

  1. Tiếp vĩ ngữ để thành lập tính từ.
    blomstreblomstret
    masemaset
    svingesvinget
    sølesølet
    tosktosket

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

et [-ti]

  1. Thịt.

Tiếng Tatar

sửa

Danh từ

sửa

et

  1. Con chó.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

et (số nhiều etlar)

  1. thịt.