Xem thêm: muž mu̇z

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

muz

  1. nước đá.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman موز (muz, meviz, mevz).

Danh từ sửa

muz

  1. Chuối.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

muz

  1. Băng.