Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲo̰
˧˩˧
ɲo
˧˩˨
ɲo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲo
˧˩
ɲo̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啂
:
bú
,
ú
,
nhủ
,
nhổ
𢮫
:
nhổ
𠰍
:
chỗ
,
giỗ
,
chõ
,
giõ
,
giổ
,
nhổ
吐
:
thổ
,
giổ
,
nhổ
𢭵
:
nhổ
扗
:
tại
,
dổ
,
nhổ
𢯚
:
nhổ
擼
:
trỏ
,
trổ
,
trỗ
,
rổ
,
dổ
,
lỗ
,
chỏ
,
nhổ
:
nhổ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhơ
nhọ
nho
nhỡ
nhợ
nhô
nhỏ
nhờ
nhớ
Động từ
nhổ
Đẩy mạnh
từ
trong
mồm
ra
.
Nhổ
nước bọt..
Nhổ
vào mặt..
Khinh bỉ quá:.
Nhổ
vào mặt bọn bán nước.
Kéo
hay
rút
cái gì
cắm
sâu
.
Nhổ
mạ.
Nhổ
răng..
Nhổ
cỏ cả rễ..
Trừ tận gốc.
Tham khảo
sửa
"
nhổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)