Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːj˧˧taːj˧˥taːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːj˧˥taːj˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

tai

  1. Cơ quan của thính giáchai bên mặt, dùng để nghe.
  2. Từ chỉ cái gì bám vào một vật khác.
    Tai nấm.
  3. Đg. Tát. (thtục).
    Tai cho mấy cái.
  4. Việc không may xảy ra bất thình lình.
    Tai bay vạ gió.

Tính từ

sửa

tai

  1. Toi, ích.
    Cơm tai.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Tiếng Mông

sửa

Danh từ

sửa

tai

  1. Tay.

Tiếng Shompen

sửa

Số từ

sửa

tai

  1. mười.

Tham khảo

sửa
  • Roger Blench (2007) The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands.