lớn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləːn˧˥ | lə̰ːŋ˩˧ | ləːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləːn˩˩ | lə̰ːn˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửalớn
- có kích thước, khổ, cỡ hơn bình thường
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: big, large
- Tiếng Hà Lan: groot
- Tiếng Trung Quốc: 大, 巨
- Tiếng Nhật: 大きい(おおきい)
- Tiếng Khmer: ធំ
- Tiếng Thái: ใหญ่, โต
- Tiếng Nga: большой (bol'šój)
- Tiếng Pháp: grand
Động từ
sửalớn
- tăng kích thước
- Cây này lớn nhanh quá!