lớn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Tính từ
lớn
- có kích thước, khổ, cỡ hơn bình thường
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: big, large
- Tiếng Hà Lan: groot
- Tiếng Trung Quốc: 大, 巨
- Tiếng Nhật: 大きい(おおきい)
- Tiếng Khmer: ធំ
- Tiếng Thái: ใหญ่, โต
- Tiếng Nga: большой (bol'šój)
- Tiếng Pháp: grand