Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨim˧˧ʨim˧˥ʨim˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨim˧˥ʨim˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *ciim.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

chim

  1. chim.

Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

chim

  1. Chim.

Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

chim

  1. chim.

Tiếng Thổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

chim

  1. (Cuối Chăm) chim.