mỏng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰wŋ˧˩˧ | mawŋ˧˩˨ | mawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˩ | ma̰ʔwŋ˧˩ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từSửa đổi
mỏng
Đồng nghĩaSửa đổi
Trái nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: тонкий (tónkij)
- Tiếng Pháp: fin, mince