Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Khang Gia
2.1
Động từ
3
Tiếng K'Ho
3.1
Đại từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng M'Nông Trung
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Tày
5.1
Cách phát âm
5.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛ
˧˧
nɛ
˧˥
nɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛ
˧˥
nɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
尔
:
nẻ
,
ne
,
nhĩ
,
nể
,
nhẽ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nè
nẻ
nê
nể
Ne
né
nề
nệ
Động từ
ne
Xua
về một
bên
.
Ne
vịt xuống ao.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Khang Gia
sửa
Động từ
sửa
ne
Mở
.
Tiếng K'Ho
sửa
Đại từ
sửa
ne
kia
.
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng M'Nông Trung
sửa
Danh từ
sửa
ne
chuột
.
Tham khảo
sửa
Phillips, Richard L. (1968)
Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong)
. SIL International.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nɛ˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nɛ˦˥]
Danh từ
sửa
ne
rong tóc tiên
.