ne
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ˧˧ | nɛ˧˥ | nɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˥ | nɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửane
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
sửaĐộng từ
sửane
- Mở.
Tiếng K'Ho
sửaĐại từ
sửane
- kia.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɛ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɛ˦˥]
Danh từ
sửane